Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít mandag mandagen
Số nhiều mandager mandagene

mandag

  1. Thứ hai.
    Jeg kommer (på) mandag.
    Jeg kommer mandag morgen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES