maniérisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.nje.ʁizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
maniérisme /ma.nje.ʁizm/ |
maniérismes /ma.nje.ʁizm/ |
maniérisme gđ /ma.nje.ʁizm/
- (Nghệ thuật) Lối kiểu cách.
- (Nghệ thuật) Nghệ thuật kiểu cách.
Tham khảo
sửa- "maniérisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)