Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæn.tᵊl/

Danh từ

sửa

mantel /ˈmæn.tᵊl/

  1. Mặt lò sưởi.

Tham khảo

sửa
  NODES