Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑːr.kəd/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

marked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của mark

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

marked /ˈmɑːr.kəd/

  1. Rõ ràng, rõ rệt.
    a marked difference — một sự khác nhau rõ rệt
  2. Bị để ý (vì tình nghi, để báo thù... ).

Tham khảo

sửa
  NODES