martien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁ.sjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | martien /maʁ.sjɛ̃/ |
martiens /maʁ.sjɛ̃/ |
Giống cái | martienne /maʁ.sjɛn/ |
martiens /maʁ.sjɛ̃/ |
martien /maʁ.sjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | martienne /maʁ.sjɛn/ |
martiens /maʁ.sjɛ̃/ |
Số nhiều | martienne /maʁ.sjɛn/ |
martiens /maʁ.sjɛ̃/ |
martien /maʁ.sjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "martien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)