matt
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | matt |
gt | matt | |
Số nhiều | matte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
matt
- Đục, mờ, nhám (không bóng).
- Kobberkjelen hadde en matt overflate.
- blank, halvblank og matt maling
- en matt glassrute/lyspære
- Yếu, yếu ớt, mệt nhọc, yếu đuối.
- å tale med matt stemme
- å være matt i knærne
- en matt forestilling — Một buổi trình diễn nhạt nhẽo.
- Bị chiếu bí, bí (cờ).
- å sette motspilleren/kongen matt
Tham khảo
sửa- "matt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)