medical
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɛ.dɪ.kəl/
Hoa Kỳ | [ˈmɛ.dɪ.kəl] |
Tính từ
sửamedical /ˈmɛ.dɪ.kəl/
- Y, y học.
- medical school — trường y
- a medical officer — quân y sĩ
- (Thuộc) Khoa nội.
- hospital has a medical ward and a surgical ward — bệnh viện có khu nội và khu ngoại
Danh từ
sửamedical /ˈmɛ.dɪ.kəl/
Tham khảo
sửa- "medical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)