Tiếng Na Uy

sửa

Giới từ

sửa

medio

  1. Trung tuần, vào giữa tháng.
    Vi venter ny forsyning av varer medio mai.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈme.ðjo/

Tính từ

sửa

medio (giống cái media, số nhiều giống đực medios, số nhiều giống cái medias)

  1. Nửa.
    trabajo de medio tiempo — công việc không trọn ngày công
  2. giữa, ở trung, ở trung tâm.
  3. Trung bình.

Phó từ

sửa

medio

  1. Hơi, một chút.
    es medio idiota — anh ấy hơi ngu ngốc

Ghi chú sử dụng

sửa

Phó từ này hình như được biến cách như một tính từ.

Ngoại động từ

sửa

media

  1. Xem mediar
  NODES
iOS 1
os 46