medio
Tiếng Na Uy
sửaGiới từ
sửamedio
- Trung tuần, vào giữa tháng.
- Vi venter ny forsyning av varer medio mai.
Tham khảo
sửa- "medio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈme.ðjo/
Tính từ
sửamedio (giống cái media, số nhiều giống đực medios, số nhiều giống cái medias)
- Nửa.
- trabajo de medio tiempo — công việc không trọn ngày công
- Ở giữa, ở trung, ở trung tâm.
- Trung bình.
Phó từ
sửamedio gđ
Ghi chú sử dụng
sửaPhó từ này hình như được biến cách như một tính từ.
Ngoại động từ
sửamedia
- Xem mediar
mediar, động từ -ar
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | mediar | haber mediado | |||||
Động danh từ | mediando | habiendo mediado | |||||
Động tính từ | mediado | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | medio | medias mediás1 |
media | mediamos | mediáis | median |
Quá khứ chưa hoàn thành | mediaba | mediabas | mediaba | mediábamos | mediabais | mediaban | |
Quá khứ bất định | medié | mediaste | medió | mediamos | mediasteis | mediaron | |
Tương lai | mediaré | mediarás | mediará | mediaremos | mediaréis | mediarán | |
Điều kiện | mediaría | mediarías | mediaría | mediaríamos | mediaríais | mediarían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he mediado | has mediado | ha mediado | hemos mediado | habéis mediado | han mediado |
Quá khứ xa | había mediado | habías mediado | había mediado | habíamos mediado | habíais mediado | habían mediado | |
Quá khứ trước | hube mediado | hubiste mediado | hubo mediado | hubimos mediado | hubisteis mediado | hubieron mediado | |
Tương lai hoàn thành | habré mediado | habrás mediado | habrá mediado | habremos mediado | habréis mediado | habrán mediado | |
Điều kiện hoàn thành | habría mediado | habrías mediado | habría mediado | habríamos mediado | habríais mediado | habrían mediado | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | medie | medies mediés1 |
medie | mediemos | mediéis | medien |
Quá khứ chưa hoàn thành | mediara hoặc | mediaras hoặc | mediara hoặc | mediáramos hoặc | mediarais hoặc | mediaran hoặc | |
mediase | mediases | mediase | mediásemos | mediaseis | mediasen | ||
Tương lai | mediare | mediares | mediare | mediáremos | mediareis | mediaren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya mediado | hayas mediado hayás1 mediado |
haya mediado | hayamos mediado | hayáis mediado | hayan mediado |
Quá khứ xa | hubiera mediado hoặc | hubieras mediado hoặc | hubiera mediado hoặc | hubiéramos mediado hoặc | hubierais mediado hoặc | hubieran mediado hoặc | |
hubiese mediado | hubieses mediado | hubiese mediado | hubiésemos mediado | hubieseis mediado | hubiesen mediado | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere mediado | hubieres mediado | hubiere mediado | hubiéremos mediado | hubiereis mediado | hubieren mediado | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos1 |
usted2 | nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ustedes4 | |
Khẳng định | medie | media mediá1 |
medie | mediemos | mediad | medien | |
Phủ định | no medie | no medies | no medie | no mediemos | no mediéis | no medien |
- Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala, Honduras, Nicaragua, và Costa Rica, và ở một số vùng Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Panama, và Venezuela.
- Chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức. Ở mọi nơi khác, chỉ đến cả bên thứ hai cả bên thứ ba trong mọi trường hợp.