Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmeɪ.sə/

Danh từ

sửa

mesa /ˈmeɪ.sə/

  1. (Địa lý,ddịa chất) Núi mặt bàn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mesa
/me.za/
mesa
/me.za/

mesa gc /me.za/

  1. (Địa chất, địa lý) Núi mặt bàn.

Tham khảo

sửa
  NODES