metamorphose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌfoʊz/
Ngoại động từ
sửametamorphose ngoại động từ /.ˌfoʊz/
Chia động từ
sửametamorphose
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "metamorphose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)