Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
meute
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/møt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
meute
/møt/
meutes
/møt/
meute
gc
/møt/
Bầy
chó săn
.
(
Nghĩa bóng
)
Bầy
,
lũ
.
Une
meute
de créanciers
— một bầy chủ nợ
Tham khảo
sửa
"
meute
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)