Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɛ̃.siʁ/

Nội động từ

sửa

mincir nội động từ /mɛ̃.siʁ/

  1. Thon lại.
    En faisant de l’exercice, elle a minci — nhờ tập thể dục, chị ấy đã thon lại

Tham khảo

sửa
  NODES