Tiếng Đông Yugur

sửa

Động từ

sửa

mis

  1. mặc.

Tham khảo

sửa
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN

Tiếng Hà Lan

sửa

Tính từ

sửa

mis (không so sánh được)

  1. sai
  2. không trúng đích
    Die bal is mis.
    Sút không trúng.

Danh từ

sửa

mis gc (số nhiều missen, giảm nhẹ misje gt)

  1. thánh lễ

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mis
/mi/
mis
/mi/
Giống cái mis
/mi/
mis
/mi/

mis /mi/

  1. Ăn mặc.
    Un homme bien mis — một người ăn mặc lịch sự

Tham khảo

sửa

Tiếng Turkmen

sửa

Danh từ

sửa

mis (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])

  1. đồng (kim loại).

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

mis

  1. đồng (kim loại).
  NODES