Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪs.tʃə.vəs.nəs/

Danh từ

sửa

mischievousness /ˈmɪs.tʃə.vəs.nəs/

  1. Tính ác, tính hiểm độc.
  2. Tínhhại.
  3. Tính tinh nghịch, tính tinh quái.

Tham khảo

sửa
  NODES