Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
moai
Moai
.
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Rapa Nui
mo'ai
(“tượng”).
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmoʊ.aɪ/
Âm thanh
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
moai
(
số nhiều
moais
)
Những bức
tượng
đá
lớn trên
Đảo Phục Sinh
.