modèle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.dɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
modèle /mɔ.dɛl/ |
modèles /mɔ.dɛl/ |
modèle gđ /mɔ.dɛl/
- Mẫu, kiểu.
- Modèle de dessin — mẫu vẽ
- Figure dessinée suivant le modèle nu — hình vẽ theo mẫu khỏa thân
- Mô hình.
- Modèle d’avion — mô hình máy bay
- (Nghĩa bóng) Kiểu mẫu.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | modèle /mɔ.dɛl/ |
modèles /mɔ.dɛl/ |
Giống cái | modèle /mɔ.dɛl/ |
modèles /mɔ.dɛl/ |
modèle /mɔ.dɛl/
- Làm mẫu.
- Echantillon modèle — hàng làm mẫu
- (Nghĩa bóng) Kiểu mẫu.
- Ecoliers modèles — học sinh kiểu mẫu
Tham khảo
sửa- "modèle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)