Tiếng Anh

sửa
 
mongoose

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑːn.ˌɡuːs/

Danh từ

sửa

mongoose /ˈmɑːn.ˌɡuːs/

  1. (Động vật học) Cầy mangut.

Tham khảo

sửa
  NODES
os 6