Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
morell
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
morell
morellen
Số nhiều
moreller
morellene
morell
gđ
Một
loại
trái
anh
đào
có vị
ngọt
.
årets fyrste
moreller
var allerede kommet i handelen.
Tham khảo
sửa
"
morell
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)