namas
Xem thêm: namás
Tiếng Litva
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửanãmas gđ (số nhiều namaĩ) trọng âm kiểu 4
- Nhà.
Biến cách
sửaBiến cách của namas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | nãmas | namaĩ |
gen. (kilmininkas) | nãmo | namų̃ |
dat. (naudininkas) | nãmui | namáms |
acc. (galininkas) | nãmą | namùs |
ins. (įnagininkas) | namù | namaĩs |
loc. (vietininkas) | namè | namuosè |
voc. (šauksmininkas) | nãme | namaĩ |