Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
neste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
neste
nesten
Số nhiều
nester
nestene
neste
gđ
Tha
nhân
,
người
khác.
Du skal elske din
neste
som deg selv.
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
neste
gt
neste
Số nhiều
neste
Cấp
so sánh
—
cao
—
neste
Kế
,
kề
, theo sau,
cận
.
Neste
gang skal jeg klare det.
Værsågod
neste
!
Tham khảo
sửa
"
neste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)