Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghỉ hè
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋḭ
˧˩˧
hɛ̤
˨˩
ŋi
˧˩˨
hɛ
˧˧
ŋi
˨˩˦
hɛ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋi
˧˩
hɛ
˧˧
ŋḭʔ
˧˩
hɛ
˧˧
Định nghĩa
sửa
nghỉ hè
Thời gian
trường học
đóng
cửa
vào cuối
năm học
, trong
những
tháng
hè
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nghỉ hè
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)