Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑɪn/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

nine /ˈnɑɪn/

  1. Chín.
    nine times out of ten — cứ mười lần thì có đến chín lần; thường thường
    nine tenths — chín phần mười, hầu hết

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

nine /ˈnɑɪn/

  1. Số chín.
  2. (Đánh bài) Quân chín.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thể dục, thể thao) đội bóng chín người.
  4. (The nine) (thần thoại, thần học) chín nàng thơ.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
  NODES
Done 1