Tiếng Anh

sửa
 
notebook

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnoʊt.ˌbʊk/

Danh từ

sửa

notebook /ˈnoʊt.ˌbʊk/

  1. Sổ tay, sổ ghi chép.

Tham khảo

sửa
  NODES
Note 6