obligeance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.bli.ʒɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
obligeance /ɔ.bli.ʒɑ̃s/ |
obligeances /ɔ.bli.ʒɑ̃s/ |
obligeance gc /ɔ.bli.ʒɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "obligeance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)