ocelotl
Tiếng Nahuatl cổ điển
sửaCách viết khác
sửa- oçelotl (chính tả lỗi thời)
Cách phát âm
sửa- IPA: /o(ː)ˈseː.loːt͡ɬ/, [o(ː)ˈséː.loːt͡ɬ]
Danh từ
sửaocelotl (số nhiều ooceloh hoặc ocelomeh)
- (Động vật học) Báo đốm, báo đốm châu Mỹ.
- Ký hiệu ngày thứ mười bốn trong lịch tonalpohualli của người Aztec.
Đồng nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửa- ocelocopilli
- oceloehuatl
- oceloiyataztli
- ocelomatetepontli
- ocelometl
- ocelomichin
- ocelopetlatl
- ocelopilli
- oceloquichtli
- ocelotamalli
- ocelotenamitl
- ocelotepotzohicpalli
- ocelotetl
- ocelotexochitl
- oceloti
- ocelotia
- ocelotic
- ocelotilmahtli
- ocelotlah
- ocelotlachicomitl
- ocelotlatzacuilli
- ocelotocatl
- oceloxochitl
- oceloyotl
- tlahcoocelotl
- tlalocelotl
Tham khảo
sửa- Alonso de Molina (1571) Vocabulario en lengua castellana y mexicana y mexicana y castellana, Editorial Porrúa, tr. 75r, 77v
- Carochi, Horacio (2001) Grammar of the Mexican Language, with an Explanation of its Adverbs (1645), ed. and trans. by James Lockhart, Stanford: Stanford University Press, tr. 30–31
- Chimalpahin Quauhtlehuanitzin, Domingo Francisco de San Antón Muñón (1997) Codex Chimalpahin, ed. and trans. by Arthur J. O. Anderson and Susan Schroeder, Norman: University of Oklahoma Press, tr. 70–71
Tiếng Trung Nahuatl
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Nahuatl cổ điển ocelotl.
Cách phát âm
sửa- IPA: /oˈseː.loːtɬ/
Danh từ
sửaocelotl (số nhiều ocelomeh)
- (Amecameca, Cholula và Milpa Alta; động vật học) Báo đốm, báo đốm châu Mỹ.
Đồng nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- Medina, Genaro (1999); online Curso de Náhuatl, Universidad de las Américas; San Pedro Cholula, Puebla, Mexico.
- Mancilla Sepúlveda, Héctor (2002); Lecciones de Náhuatl, (Amecameca variant), Editorial Hirata; Mexico City, Mexico.
- Aguilar Carrera, Sergio (2012); Método práctico de lengua náhuatl del Altiplano Mexicano; Amecameca variant, Dirección de Casa de Cultura de Tecámac, State of Mexico, Mexico. ISBN 03-2012-030812540200-01.