Tiếng Na Uy

sửa

Phó từ

sửa
Cấp Biến tố
Thường ofte
So sánh oftere
Cao oftest

ofte

  1. Thường, hay, luôn, năng.
    Hun går ofte på kino.
    Jeg finner ham oftest i hagen.
    Bananer er noe jeg spiser ofte.

Tham khảo

sửa
  NODES