Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ofte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
Cấp
Biến tố
Thường
ofte
So sánh
oftere
Cao
oftest
ofte
Thường, hay, luôn,
năng
.
Hun går
ofte
på kino.
Jeg finner ham
oftest
i hagen.
Bananer er noe jeg spiser
ofte
.
Tham khảo
sửa
"
ofte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)