Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ oheň +‎ -o- +‎ stroj.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ohňostroj  bđv

  1. Pháo hoa.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa
  • ohňostroj, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • ohňostroj, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • ohňostroj”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ oheň +‎ stroj.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ohňostroj  bđv (biến cách kiểu stroj)

  1. Pháo hoa.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa
  NODES