Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

oka

  1. (Thực vật) Cây chua me.

Tham khảo

sửa

Tiếng Uzbek

sửa

Cách viết khác

sửa

Danh từ

sửa

oka (số nhiều okalar)

  1. (Tashkent) anh em trai.

Tham khảo

sửa
  NODES