Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɔr.i.ˈɛn.tᵊl/

Tính từ

sửa

oriental /ˌɔr.i.ˈɛn.tᵊl/

  1. phương đông.

Danh từ

sửa

oriental /ˌɔr.i.ˈɛn.tᵊl/

  1. Người phương đông.
  2. Lóng lánh, óng ánh (ngọc trai).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ʁjɑ̃.tal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực oriental
/ɔ.ʁjɑ̃.tal/
orientaux
/ɔ.ʁjɑ̃.tɔ/
Giống cái orientale
/ɔ.ʁjɑ̃.tal/
orientales
/ɔ.ʁjɑ̃.tal/

oriental /ɔ.ʁjɑ̃.tal/

  1. Xem orient
    Côte orientale d’un pays — bờ biển phía đông của một nước
    Peuples orientaux — dân tộc phương Đông
    Musique orientale — nhạc phương Đông
    à l’orientale — theo kiểu phương Đông
    Recevoir à l’orientale — đón tiếp theo kiểu phương Đông

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1