Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.və.ri/

Danh từ

sửa

ovary /ˈoʊ.və.ri/

  1. (Động vật học) Buồng trứng.
  2. (Thực vật học) Bầu (nhuỵ hoa).

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1