Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈfloʊ/

Danh từ

sửa

overflow /ˌoʊ.vɜː.ˈfloʊ/

  1. Sự tràn ra (nước).
  2. Nước lụt.
  3. Phần tràn ra, phần thừa.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

overflow ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈfloʊ/

  1. Tràn qua, làm tràn ngập.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

overflow nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈfloʊ/

  1. Đầy tràn, chan chứa.
    to overflow with love — chan chứa tình yêu thương

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES
eth 2