Tiếng Anh

sửa
 
page

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpeɪdʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

page /ˈpeɪdʒ/

  1. Trang (sách... ); (nghĩa bóng) trang sử.

Ngoại động từ

sửa

page ngoại động từ /ˈpeɪdʒ/

  1. Đánh số trang.

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

page /ˈpeɪdʒ/

  1. Tiểu đồng.
  2. Em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát... ).

Ngoại động từ

sửa

page ngoại động từ /ˈpeɪdʒ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sai em nhỏ phục vụ gọi (ai).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

page nội động từ /ˈpeɪdʒ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
page
/paʒ/
pages
/paʒ/

page gc /paʒ/

  1. Trang.
    Les pages d’un livre — những trang sách
    Lire une page — đọc một trang
    Lettre de deux pages — thư hai trang
    Les plus belles pages de l’histoire du Vietnam — (nghĩa bóng) những trang sử đẹp nhất của nước Việt Nam
  2. Tờ.
    Déchirer une page d’un livre — xé một tờ sách
  3. Đoạn văn; khúc nhạc.
    Les plus belles pages de Racine — những đoạn văn hay nhất của Raxin
    être à la page — thông thạo thời sự+ theo đúng thời trang
    fausse page — (ngành in) trang bên trái
    la belle page — (ngành in) trang bên phải
    mettre en pages — xem mettre
    mise en pages — xem mise
    tourner la page — sang việc khác, sang trang (nghĩa bóng)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
page
/paʒ/
pages
/paʒ/

page /paʒ/

  1. (Sử học) Thị đồng.
    effronté comme un page — (văn học) trâng tráo quá chừng
  2. (Thông tục) Như pageot.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
  NODES