paragraph
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɛr.ə.ˌɡræf/
Hoa Kỳ | [ˈpɛr.ə.ˌɡræf] |
Danh từ
sửaparagraph /ˈpɛr.ə.ˌɡræf/
Ngoại động từ
sửaparagraph ngoại động từ /ˈpɛr.ə.ˌɡræf/
Chia động từ
sửaparagraph
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "paragraph", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)