Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌɡræf/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

paragraph /ˈpɛr.ə.ˌɡræf/

  1. Đoạn văn.
  2. Dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng.
  3. Mẫu tin (trên báo, thường không có đề).

Ngoại động từ

sửa

paragraph ngoại động từ /ˈpɛr.ə.ˌɡræf/

  1. Sắp xếp (một bài... ) thành đoạn; chia thành đoạn.
  2. Viết mẫu tin (về người, vật... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES