Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpær.ə.ˈmɪ.lə.ˌtɛr.i/

Tính từ

sửa

paramilitary /ˌpær.ə.ˈmɪ.lə.ˌtɛr.i/

  1. Nửa quân sự.

Tham khảo

sửa
  NODES