Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Thán từ

sửa

pardi /paʁ.di/

  1. (Thân mật) Tất nhiên!
    Il aime son père? -Pardi! — Nó yêu bố mẹ nó? -Tất nhiên!

Tham khảo

sửa
  NODES