parole
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈroʊl/
Danh từ
sửaparole /pə.ˈroʊl/
- Lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha).
- to be on parole — được tha vì đã hứa
- to break one's parole — nuốt lời hứa danh dự
- (Quân sự) Khẩu lệnh.
Danh từ
sửaparole /pə.ˈroʊl/
Tham khảo
sửa- "parole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parole /pa.ʁɔl/ |
paroles /pa.ʁɔl/ |
parole gc /pa.ʁɔl/
- Lời nói, lời.
- Parole historique — lời nói lịch sử
- En peu de paroles — bằng ít lời
- Auteur de paroles — người soạn lời (của bài hát..)
- Giọng nói.
- Parole douce — giọng nói êm dịu
- Lời hứa.
- Donner sa parole — hứa
- adresser la parole à quelqu'un — xem adresser
- amuser quelqu'un de ses belles paroles — hứa hão với ai, phỉnh phờ ai
- avoir des paroles avec quelqu'un — cãi nhau với ai
- avoir deux paroles — không giữ lời hứa
- avoir la parole facile — nói lưu loát
- avoir la parole haute — nói ngạo, nói kiêu
- à vous la parole — đến lượt ông nói
- belles paroles — lời hứa hão
- bonnes paroles — lời tốt đẹp, lời phúc hậu
- couper la parole — cắt lời, ngắt lời
- dégager sa parole — rút lời hứa
- demander la parole — xin nói
- homme de parole — người đáng tin cậy
- il ne lui manque que la parole — con vật này thông minh lắm
- il n'y manque que la parole — giống như hệt (bức tranh, bức tượng)
- la parole de Dieu — Kinh thánh
- la parole est à — ... đến lượt... nói
- ma parole d’honneur — xem honneur
- moulin à paroles — xem moulin,
- n'avoir qu’une parole — chỉ có một lời, cương quyết giữ lời hứa
- paroles magiques — xem magique
- perdre la parole — thành câm, cấm khẩu
- porter la parole — nói thay
- prendre la parole — bắt đầu nói
- prisonnier sur parole — tù lỏng
- sa parole vaut de l’or — người ấy giữ vững lời hứa
- se prendre de paroles — cãi nhau
- sur parole — chỉ dựa vào lời nói, chỉ bằng vào lời nói (mà tin...)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "parole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)