partialité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.sja.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
partialité /paʁ.sja.li.te/ |
partialité /paʁ.sja.li.te/ |
partialité gc /paʁ.sja.li.te/
Tham khảo
sửa- "partialité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)