particular
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pər.ˈtɪ.kjə.lɜː/
Hoa Kỳ | [pər.ˈtɪ.kjə.lɜː] |
Tính từ
sửaparticular /pər.ˈtɪ.kjə.lɜː/
- Đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt.
- for no particular reason — không vì lý do gì đặc biệt
- of no particular importance — không có tầm quan trọng đặc biệt
- a particular case — một trường hợp cá biệt
- in particular — đặc biệt
- Tường tận, tỉ mỉ, chi tiết.
- a full and particular account — bản tường thuật đầy đủ và tường tận
- Kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết.
- to be particular in one's speech — kỹ lưỡng trong cách nói năng
- Khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc... ).
- too particular about what (as to what) one eats — quá khảnh ăn
Danh từ
sửaparticular /pər.ˈtɪ.kjə.lɜː/
- Chi tiết.
- to go (enter) into particulars — đi sâu vào chi tiết
- Đặc biệt đặc thù.
- fog is a London particular — sương mù là một đặc điểm của Luân-đôn
- (Số nhiều) Bản tường thuật chi tiết.
Tham khảo
sửa- "particular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)