partir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.tiʁ/
Nội động từ
sửapartir nội động từ /paʁ.tiʁ/
- Ra đi, đi, khởi hành.
- Partir de Hanoi — ra đi từ Hà Nội
- Partir pour Vinh — đi Vinh
- Le train va partir — xe lửa sắp khởi hành
- Xuất phát.
- Trois routes partent du village — ba con đường xuất phát từ làng
- Partir d’un principe faux — xuất phát từ một nguyên tắc sai
- Cela part d’un bon cœur — điều đó xuất phát từ lòng tốt
- Xuất hiện, ló ra.
- Les bourgeons commencent à partir — mầm bắt đầu xuất hiện
- Bật ra, phọt ra.
- Le bouchon est parti — nút bật ra
- Nổ; khởi động; khởi đầu.
- Faire partir un coup de feu — nổ một phát súng
- Moteur qui part difficilement — động cơ khởi động khó khăn
- L’affaire est bien partie — công việc khởi đầu thuận lợi
- Mất đi, biến đi.
- La maladie semblait partir — bệnh tình như sắp khỏi
- à partir de — kể từ
- à partir d’aujourd'hui — kể từ ngày hôm nay+ từ
- Produits obtenus à partir de la houille — sản phẩm chế được từ than đá
- partir d’un éclat de rire — cười phá lên
- partir en guerre contre quelqu'un — công kích ai kịch liệt
Ngoại động từ
sửapartir ngoại động từ /paʁ.tiʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "partir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)