Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pe /ˈpeɪ/

  1. viết tắt của physical education (giáo dục thể chất).

Tham khảo

sửa

Tiếng Brâu

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

pe

  1. ba.

Tiếng Chơ Ro

sửa

Số từ

sửa

pe

  1. ba.

Tiếng Hà Lăng

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

pe

  1. ba.

Tham khảo

sửa

Tiếng K'Ho

sửa

Số từ

sửa

pe

  1. Ba.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pa Kô

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

pe

  1. ba.

Tiếng Mạ

sửa

Số từ

sửa

pe

  1. ba.

Tham khảo

sửa

Tiếng M'Nông Trung

sửa

Số từ

sửa

pe

  1. ba.

Tiếng Tà Mun

sửa

Số từ

sửa

pe

  1. ba.

Tham khảo

sửa
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.

Tiếng Xtiêng

sửa

Số từ

sửa

pe

  1. ba.
  NODES
Done 1