Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛr.ə.ɡrən/

Tính từ

sửa

peregrine /ˈpɛr.ə.ɡrən/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ngoại lai, nhập cảng.

Tham khảo

sửa
  NODES