permutation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɜː.mjʊ.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửapermutation /ˌpɜː.mjʊ.ˈteɪ.ʃən/
- Sự đôi trật tự (vị trí).
- (Toán học) Sự hoán vị; phép hoán vị.
- old permutation — phép hoán vị lẻ
- cyclic permutation — phép hoán vị vòng quanh
- (Toán học) chỉnh hợp
- r-permutation - chỉnh hợp chập r.
Tham khảo
sửa- "permutation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.my.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
permutation /pɛʁ.my.ta.sjɔ̃/ |
permutations /pɛʁ.my.ta.sjɔ̃/ |
permutation gc /pɛʁ.my.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "permutation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)