Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.vɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pervers
/pɛʁ.vɛʁ/
pervers
/pɛʁ.vɛʁ/
Giống cái perverse
/pɛʁ.vɛʁs/
perverses
/pɛʁ.vɛʁs/

pervers /pɛʁ.vɛʁ/

  1. (Văn học) Tai ác.
    Homme pervers — người tai ác
  2. Đồi bại.
    Goûts pervers — sở thích đồi bại

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pervers
/pɛʁ.vɛʁ/
pervers
/pɛʁ.vɛʁ/

pervers /pɛʁ.vɛʁ/

  1. (Văn học) Kẻ tai ác.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc pervers
gt perverst
Số nhiều perverse
Cấp so sánh
cao

pervers

  1. Hư hỏng, đồi bại, đồi trụy, trụy lạc.
    å ha pervers glede av noe

Tham khảo

sửa
  NODES