phục vụ
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fṵʔk˨˩ vṵʔ˨˩ | fṵk˨˨ jṵ˨˨ | fuk˨˩˨ ju˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fuk˨˨ vu˨˨ | fṵk˨˨ vṵ˨˨ |
Động từ
sửa- Làm công việc thuộc trách nhiệm của mình đối với ai.
- Phục vụ nhân dân.
- Phục vụ người ốm.
Tham khảo
sửa- "phục vụ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)