Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 服務.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔk˨˩ vṵʔ˨˩fṵk˨˨ jṵ˨˨fuk˨˩˨ ju˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fuk˨˨ vu˨˨fṵk˨˨ vṵ˨˨

Động từ

sửa

phục vụ

  1. Làm công việc thuộc trách nhiệm của mình đối với ai.
    Phục vụ nhân dân.
    Phục vụ người ốm.

Tham khảo

sửa
  NODES