pike
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑɪk/
Danh từ
sửapike /ˈpɑɪk/
Danh từ
sửapike /ˈpɑɪk/
Ngoại động từ
sửapike ngoại động từ /ˈpɑɪk/
Chia động từ
sửapike
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pike | |||||
Phân từ hiện tại | piking | |||||
Phân từ quá khứ | piked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pike | pike hoặc pikest¹ | pikes hoặc piketh¹ | pike | pike | pike |
Quá khứ | piked | piked hoặc pikedst¹ | piked | piked | piked | piked |
Tương lai | will/shall² pike | will/shall pike hoặc wilt/shalt¹ pike | will/shall pike | will/shall pike | will/shall pike | will/shall pike |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pike | pike hoặc pikest¹ | pike | pike | pike | pike |
Quá khứ | piked | piked | piked | piked | piked | piked |
Tương lai | were to pike hoặc should pike | were to pike hoặc should pike | were to pike hoặc should pike | were to pike hoặc should pike | were to pike hoặc should pike | were to pike hoặc should pike |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pike | — | let’s pike | pike | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pike", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)