plénitude
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ple.ni.tyd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plénitude /ple.ni.tyd/ |
plénitudes /ple.ni.tyd/ |
plénitude gc /ple.ni.tyd/
- Trạng thái đầy đủ, trạng thái trọn vẹn.
- Dans la plénitude de ses facultés — trong trạng thái năng lượng trọn vẹn
- (Từ cũ, nghiã cũ) Sự phong phú, sự sung túc.
- Vivre dans la plénitude — sống sung túc
- (Từ cũ, nghiã cũ) Trạng thái đầy.
- plénitude des temps — (tôn giáo) lúc tận thế
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "plénitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)