plaid
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈplæd/
Danh từ
sửaplaid /ˈplæd/
- Khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Ê-cốt).
- Ca rô (áo).
- Hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng).
Tham khảo
sửa- "plaid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plɛd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plaid /plɛd/ |
plaids /plɛd/ |
plaid gđ /plɛd/
Tham khảo
sửa- "plaid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)