Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

plaid /ˈplæd/

  1. Khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Ê-cốt).
  2. Ca rô (áo).
  3. Hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
plaid
/plɛd/
plaids
/plɛd/

plaid /plɛd/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phiên tòa.
  2. Vụ kiện; vụ cãi cọ.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chăn choàng (của người Ê-cốt).

Tham khảo

sửa
  NODES