Tiếng Anh

sửa
 
planetary

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplæ.nə.ˌtɛr.i/

Tính từ

sửa

planetary (không so sánh được)

  1. (Thuộc) Hành tinh.
    planetary system — hệ thống hành tinh
  2. thế gian này, trần tục.
  3. Đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác.

Tham khảo

sửa
  NODES