Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pocketbok pocketboka, pocketboken
Số nhiều pocketbøker pocketbøkene

pocketbok gđc

  1. Sách bỏ túi.
    Pocketbøker er billige.

Tham khảo

sửa
  NODES