poli
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.li/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poli /pɔ.li/ |
polis /pɔ.li/ |
Giống cái | polie /pɔ.li/ |
polies /pɔ.li/ |
poli /pɔ.li/
- Nhẵn bóng.
- Marbre poli — đá hoa nhẵn bóng
- Có lễ độ, có lễ phép.
- Enfant poli — trẻ em có lễ phép
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Văn minh.
- Peuple poli — dân tộc văn minh
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poli /pɔ.li/ |
polis /pɔ.li/ |
poli gđ /pɔ.li/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poli /pɔ.li/ |
polis /pɔ.li/ |
poli gđ /pɔ.li/
Tham khảo
sửa- "poli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)